Có 1 kết quả:

包伙 bāo huǒ ㄅㄠ ㄏㄨㄛˇ

1/1

bāo huǒ ㄅㄠ ㄏㄨㄛˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 包飯|包饭[bao1 fan4]

Bình luận 0